TOYOTA CAMRY 2.0G 2023
-
Số chỗ ngồi : 5 chỗ
-
Kiểu động cơ: M20A-FKS
-
Dung tích (cc): 1.987 cm3
-
Xuất xứ : Xe nhập khẩu Thái Lan
-
Loại nhiên liệu: Xăng
-
Dẫn động: Cầu trước
-
Kích thước dài x rộng x cao (mm): 4885 x 1840 x 1445
-
Khoảng sáng gầm (mm): 140
-
Hộp số: Số tự động vô cấp/CVT
1. TOYOTA CAMRY 2.0G 2023
Toyota Camry là mẫu xe nổi tiếng ở trên thế giới cũng như tại Việt Nam. Được ra mắt từ năm 1982, kể từ thời điểm đó Camry đã là dòng xe có vị trí đứng trong lòng quý khách hàng cho dù là với những người khó tính nhất đều đã bị Camry chinh phục.
Cái tên “Camry” trong tiếng Nhật có nghĩa là “vương miện”. Hãng xe Toyota được biết đến là hãng có truyền thống đặt tên sản phẩm dựa trên nhiều phiên âm khác nhau của từ “vương miện” như: Toyota Crown (1955), Toyota Corona (1957), Corolla Altis.
Tặng bộ phụ kiện chính hãng.
Giảm giá tiền mặt trực tiếp.
Hỗ trợ trả góp 85% trong 7 năm.
Gói vay tài chính TFS Toyota VN.
Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm xe trọn gói.
Mang xe tận nhà khách hàng lái thử xe.
Hỗ trợ làm thủ tục biển đẹp.
Hỗ trợ kỹ thuật và bảo hiểm 24/7.
Tặng gói thay dầu miễn phí.
Tặng thẻ VIP dịch vụ giảm tới 15% .
Luôn sẵn xe đủ màu giao ngay.
Phục vụ tận tình chuyên nghiệp.
2. GIÁ XE TOYOTA CAMRY 2023
Toyota Camry 2023 được Toyota Việt Nam phân phối với 4 phiên bản gồm có phiên bản máy xăng 2.0G, phiên bản máy xăng 2.0Q, phiên bản máy xăng 2.5Q và phiên bản xăng lai điện 2.5HV.
STT | Toyota Camry 2023 |
Động cơ – Hộp số |
Giá bán |
Xuất xứ |
1 | Toyota Camry 2.0G 2023 |
Động cơ xăng 2.0 CVT |
1.105 Triệu |
Nhập khẩu Thái Lan |
2 | Toyota Camry 2.0Q 2023 |
Động cơ xăng 2.0 CVT |
1.220 Triệu |
|
3 | Toyota Camry 2.5Q 2023 |
Động cơ xăng 2.5 AT |
1.405 Triệu |
|
4 | Toyota Camry Hybrid 2.5HV 2023 |
Động cơ xăng điện 2.5 CVT |
1.495 Triệu |
|
*Với màu trắng ngọc trai + 8 Triệu |
Toyota Camry có mức giá vô cùng hợp lý, cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc như Honda Accord, Mazda 6, Hyundai Sonata, Kia K5,…Với giá bán phù hợp với túi tiền của đại đa số người dân Việt Nam, mục đích sử dụng đa dạng vừa phục vụ gia đình, công việc, kinh doanh…
- Chương trình khuyến mại:
Khuyến mại tiền mặt + Phụ kiện theo xe – Gọi ngay Hotline để nhận ưu đãi tốt nhất Hoặc để lại số điện thoại chúng tôi sẽ báo giá cho Bạn.
Địa chỉ Showroom: Tòa nhà Toyota Thanh Xuân, Số 315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở)
3. MÀU XE TOYOTA CAMRY
Toyota Camry được phân phối với 4 màu ngoại thất và 2 màu nội thất:
- TOYOTA CAMRY MÀU ĐỎ (3T3)
- TOYOTA CAMRY MÀU ĐEN (218)
- TOYOTA CAMRY MÀU ĐEN NGỌC TRAI (222)
- TOYOTA CAMRY MÀU TRẮNG NGỌC TRAI (089)
BẢNG MÀU XE TOYOTA CAMRY
TOYOTA CAMRY MÀU ĐỎ (3T3)
TOYOTA CAMRY MÀU ĐEN (218)
TOYOTA CAMRY MÀU ĐEN NGỌC TRAI (222)
TOYOTA CAMRY MÀU TRẮNG NGỌC TRAI (089)
Toyota Camry 2022 còn có 2 màu nội thất cho khách hàng lựa chọn là màu đen và màu kem.
Toyota Camry với nội thất màu đen sang trọng
Toyota Camry với nội thất màu kem trẻ trung, cá tính
Chọn màu xe Toyota Camry 2023 theo tuổi:
4 màu xe Toyota Camry 2023 thì khách hàng có thể thoải mái dựa theo bảng màu để lựa chọn màu xe Camry theo mệnh của bản thân, khách hàng nếu biết mình bản mệnh gì nhưng chưa biết chọn màu gì cho phù hợp với bản mệnh của mình có thể dựa vào bảng chọn màu xe Camry 2023 theo mệnh sau để có thể đưa ra quyết định cho bản thân.
MỆNH | TƯƠNG SINH | HÒA HỢP | CHẾ KHẮC | BỊ KHẮC (KỴ) |
KIM | Vàng, Nâu Đất | Trắng, Xám, Ghi | Xanh Lục | Đỏ, Hồng, Tím |
MỘC | Đen, Xanh Nước | Xanh Lục | Vàng, Nâu Đất | Trắng, Xám, Ghi |
THỦY | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh Nước | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu Đất |
HỎA | Xanh Lục | Đỏ, Hồng, Tím | Trắng, Xám, Ghi | Đen, Xanh Nước |
THỔ | Đỏ, Hồng, Tím | Vàng, Nâu Đất | Đen, Xanh Nước | Xanh Lục |
Bảng chọn màu xe Camry 2023 theo mệnh của khách hàng
4. KHÁCH HÀNG CHỌN MUA TOYOTA CAMRY 2023
Gia đình anh Tuấn đã lựa chọn Toyota Camry vì kiểu dáng sang trọng, công nghệ hiện đại
5. ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN TOYOTA CAMRY
Toyota Camry 2023 có kích thước tổng thể (dài x rộng x cao): 4885 x 1840 x 1445 (mm) và chiều dài cơ sở 2.825 mm. So với phiên bản tiền nhiệm, Camry không thay đổi quá nhiều về kích thước nhưng đã thêm 2 phiên bản so với phiên bản trước và nâng cấp đáng kể nhất là hệ thống Toyota Safety Sense thế hệ 2: Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng Adaptive Cruiser Control (DRCC), Phanh khoảng cách (PCS), Cảnh báo lệch làn, Hỗ trợ giữ làn, Màn hình đa thông tin TFT hiển thị các thông tin về xe như tốc độ km/h, tiêu thụ nhiên liệu trung bình l/km, thời gian lái xe bằng điện tử digital, màn hình trung tâm đã có kết nối Apple car play, Android Auto, Bluetooth. Camera lùi…. Chi tiết chúng ta cùng đọc bài đánh giá xe Toyota Camry 2.0G chi tiết dưới đây.
6. NGOẠI THẤT CAMRY 2023: HIỆN ĐẠI, SANG TRỌNG
Toyota đã bắt đầu thay đổi phong cách thiết kế trẻ hóa của mình để theo kịp xu hướng của thời cuộc và tiếp cận được nhiều đối tượng khách hàng hơn, điều đó thể hiện qua phong cách thiết kế của Camry 2023.
Ngoại thất thiết kế trẻ trung
- Đầu xe
Ở phần đầu xe Camry 2023 trông mạnh mẽ, nam tính hơn đời cũ nhờ bộ lưới tản nhiệt hình thang có bố trí đặt thấp, mở rộng sang hai bên. Phía dưới là phần viền crom hình chữ “C” ôm lấy cụm đèn sương mù.
Phần đầu xe
- Cụm đèn pha
Cụm đèn Led được thiết kế dáng thể thao khỏe khoắn và tích hợp công nghệ Auto Light, công nghệ cân bằng góc chiếu và đèn chờ dẫn đường.
Cụm đèn Full LED hiện đại.
- Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu ngoài của Camry 2023 được tích hợp đèn báo rẽ, mặt gương chỉnh điện và gập điện khi khoá xe giúp cho người lái quan sát dễ dàng và an toàn trong quá trình vận hành.
Gương chiếu hậu
- Đèn sương mù
Đèn sương mù của Toyota Camry 2.0G 2023 được trang bị bóng Led giúp tăng khả năng quan sát, nâng cao tính thẩm mỹ và sự an toàn cho xe.
Đèn sương mù
- Đuôi xe
Đuôi xe Toyota Camry là sự kết hợp tương phản giữa cụm đèn sau Led, đèn phanh trên cao dạng Led đem đến cảm giác thể thao và mạnh mẽ nhưng cũng không kém phần tinh tế, sang trọng. Ngoài ra, xe còn tích hợp thêm camera lùi, cảm biến lùi giúp lùi xe thuận tiện và an toàn.
Đuôi xe
- Đèn hậu
Cụm đèn hậu Camry 2023 mang kiểu dáng tổng thể sắc sảo đồng bộ với cụm đèn trước thể hiện sự thống nhất trong ngôn ngữ thiết kế.
Đèn hậu
- Hông xe
Hông xe Camry được thiết kế với những đường dập nổi chạy từ cản trước vuốt dọc thân xe ra phía sau tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ cá tính bên cạnh đó còn làm tăng cảm giác chiều dài cho chiếc xe.
Hông xe
- Mâm xe
Với thiết kế mới, mâm phay với kích thước 16 Inch mang lại cảm giác thể thao, khoẻ khoắn.
Mâm xe
7. NỘI THẤT XE CAMRY 2023
- Không gian xe
Nội thất Toyota Camry 2023 được trang bị nội thất ghế da màu kem hoặc màu đen khách hàng có thể lựa chọn 1 trong 2 màu. Rất nhiều tiện nghi được trang bị trên xe Camry 2.0G như màn hình cảm ứng 7 inch hiện đại, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp đầy đủ các công nghệ, tính năng ga tự động, màn hình đa thông tin tinh thể lỏng, phanh tay điện tử,….
Không gian Toyota Camry
- Vô lăng
Vô lăng được thiết kế sang trọng, tinh tế với chất liệu da, mạ bạc, 3 chấu vừa vặn với vị trí đặt tay. Ngoài ra trên vô lăng xe tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay, lẫy chuyển số cùng hệ thống kiểm soát hành trình, đem đến cảm giác lái đầy cảm xúc và an toàn trong những hành trình
Vô lăng
- Bảng đồng hồ và màn hình đa thông tin
Cụm đồng hồ với thiết kế đa dạng 3D chia làm 3 khu vực riêng biệt. Bên trái là đồng hồ hiện thị vòng tua và nhiệt độ nước làm mát, ở giữa là màn hình TFT với các mục Menu thông tin về thời gian lái xe trung bình, mức tiêu hao nhiêu liệu, tốc độ trung bình, số km còn lại đi được. Bên phải là đồng hồ tốc độ và mức xăng còn lại. Các thông tin hiển thị rõ ràng giúp người lái dễ dàng quan sát.
Bảng đồng hồ
- Gương chiếu hậu chống chói tự động
Gương chiếu hậu chống chói này giúp hạn chế ánh sáng phản xạ từ gương hậu để hạn chế hiện tượng chói mắt vì đèn pha của xe phía sau, giúp cho quá trình lái xe ban đêm an toàn hơn.
Gương chiếu hậu chống chói tự động
- Cửa sổ chỉnh điện
Cửa sổ của Toyota Camry chỉnh điện tích hợp với tính năng chống kẹt cả 4 cửa, bên cạnh đó còn có tính năng khoá cửa gương sẽ tự động gập giúp chủ sở hữu và người thân thao tác dễ dàng, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho trẻ nhỏ.
Cửa sổ chỉnh điện
- Màn hình giải trí
Trong mỗi chuyến đi thì nhu cầu giải trí là phần không thể thiếu. Việc giải trí được tối ưu hóa với Apple Car Play/ Android Auto không dây cho phép bạn bắt đầu cuộc gọi, gửi/nhận tin nhắn văn bản và nghe nhạc. Đặc biệt, Car Play cũng tương thích với Siri cho phép bạn đưa ra yêu cần bạn muốn hoặc cần trong khi lái xe mà không cần rời mắt khỏi tay lái hoặc rời tay lái, đồng thời hoạt động với các nút và nút bấm trên xe của bạn. Hoặc có thể phát nhạc dưới các định dạng MP3/WMA/AAC, Xem Video MP4 qua USB.
Màn hình giải trí
- Kiểm soát hành trình chân ga
Tính năng kiểm soát hành trình giúp thiết lập và duy trì tốc độ mong muốn của người lái mà không cần nhấn ga, hỗ trợ người lái thoải mái, chủ động hơn trong việc vận hành xe trên những cung đường dài. Tính năng cũng rất an toàn khi có tình huống bất ngờ xảy ra, người lái xe chỉ cần chạm nhẹ chân phanh, tính năng sẽ tự động ngắt và người lái có thể chủ động điều khiển tốc độ của xe thông qua chân ga như bình thường.
Kiểm soát hành trình chân ga
- Ghế lái
Với thiết kế ôm thân, cùng các chức năng chỉnh điện 10 hướng giúp người lái tìm được vị trí ngồi có cảm giác thoải mái nhất.
Ghế lái
- Phanh tay điện tử
Trên Toyota Camry 2022 đã được nâng cấp thêm hệ thống phanh tay điện tử và hệ thống giữ phanh tự động (Auto Hold) giúp cho không gian xe trở nên hiện đại, bên cạnh đó còn hỗ trợ người lái an toàn hơn trong quá trình lái xe.
Phanh tay điện tử
- Chìa khoá thông minh và khởi động bằng nút bấm
Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm tạo sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ra / vào xe và khởi động / tắt máy với bộ điều khiển mang bên mình.
Chìa khoá thông minh và khởi động bằng nút bấm
- Hệ thống điều hoà
Hệ thống điều hòa tự động cao cấp trên Toyota Camry 2.0G 2023 gồm 2 vùng độc lập, được trang bị bộ lọc khí nhằm đảm bảo không khí trong lành luân chuyển trong xe, tạo cảm giác thư thái dễ chịu trong suốt chuyến đi.
Hệ thống điều hoà tự động
- Hàng ghế sau
Hàng ghế sau được thiết kế tạo cho khách hàng tư thế ngồi thoài mái hơn, đồng thời giảm áp lực tối đa lên toàn bộ cơ thể.
Hàng ghế sau mang lại cảm giác rộng rãi trong quá trình di chuyển
- Khoang hành lý
Khoang hành lý rộng rãi
8. VẬN HÀNH XE CAMRY
- ĐỘNG CƠ
Toyota Camry 2023 sử dụng Động cơ M20A-FKS có 4 xy lanh thẳng hàng,16 van biến thiên. Động cơ này đạt công suất tối đa 170 mã lực tại 6600 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 206Nm tại 4400-4900 vòng/phút. Động cơ trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVT-i bằng việc tối ưu hóa hệ thống van nạp và van xả phù hợp với điều kiện lái xe, hệ thống này mang lại hiệu suất vận hành cao cho động cơ ở mọi loại địa hình, cho phép tăng tốc êm ái, vận hành mạnh mẽ, giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và gia tăng tuổi thọ cho động cơ.
- Hộp số vô cấp CVT
Camry 2022 sử dụng hộp số vô cấp CVT giúp sang số mượt mà, không bị giật đồng thời tiết kiệm nhiên liệu. Theo lý thuyết chiếc xe với hộp số CVT có thể đạt được tốc độ 100 km/giờ nhanh hơn 25% so với xe sử dụng cùng động cơ nhưng lắp hộp số thường. Với thiết kế cùng với việc hoạt động theo một nguyên lý vô cùng đơn giản, khi sử dụng hộp số CVT, rất ít gặp các trục trặc về mặt kỹ thuật, sửa chữa đơn giản và chi phí sửa chữa chắc chắn là thấp hơn so với các công nghệ hộp số tự động thường.
Hộp số tự động vô cấp CVT
- Khí động học
Thiết kế động học giúp tối ưu các khí động, khắc phục các lực cản lên xe, giúp xe vận hành “trơn tru”, đồng thời tăng tính ổn định khi xe đang di chuyển tốc độ cao để đảm bảo an toàn cho người lái.Bảng mức tiêu hao nhiên liệu của các phiên bản Camry 2023 (đơn vị lít/100 km).
Toyota Camry 2.0G |
Toyota Camry 2.0Q | Toyota Camry 2.5Q |
Toyota Camry 2.5HV |
|
Đường trong đô thị |
8,5 |
8,54 | 9,9 |
4,9 |
Đường ngoài đô thị |
5.0 |
5.16 | 5,4 |
4,3 |
Đường hỗn hợp |
6,32 |
6.4 | 7,1 |
4,4 |
9. HỆ THỐNG AN TOÀN CAMRY 2022
Trên Toyota Camry 2.0G 2022 được trang bị các hệ thống an toàn chủ động và bị động giúp hỗ trợ người lái trên mọi cung đường để đảm bảo an toàn nhất.
- HỆ THỐNG PHANH ĐĨA 4 BÁNH
Hệ thống phanh của xe được trang bị gồm phanh đĩa cho phanh trước và phanh sau, giúp cung cấp lực phanh ổn định và chính xác, mang đến cho chủ sở hữu cảm giác yên tâm và tự tin khi vận hành xe ngay cả trên những địa hình trơn trượt. Đặc biệt, thiết kế khoa học của phanh đĩa thông gió giúp giảm nhiệt độ trên bề mặt đĩa phanh và tăng hiệu quả.
Hệ thống phanh đĩa 4 bánh
- HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS)
Hệ thống chống cứng bó phanh ABS trên xe giúp điều khiển phanh bằng máy tính có thể kiểm soát được tốc độ của các bánh xe khi phanh nhờ vào cảm biến đặt tại các bánh xe. Khi xảy ra hiện tượng bó cứng tại một bánh xe, hệ thống sẽ nhấp nhà phanh giúp bánh xe không bị bó cứng. Quá trình này được lặp lại nhiều lần trong một giây, phát huy tối đa hiệu quả phanh, cho phép người điều khiển đánh lái tránh chướng ngại vật và đảm bảo tính ổn định cho xe.
Hệ thống chống cứng bó phanh ABS
- HỆ THỐNG HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA)
Hệ thống giúp bổ sung lực phanh lên tới mức tối đa khi phát hiện người lái đạp phanh khẩn cấp giúp rút ngắn quãng đường phanh, mang lại sự an tâm cho hành khách trên mọi chuyến đi.
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử sẽ phân bố lực phanh hợp lý đến các bánh xe, đặc biệt khi xe chất tải hoặc khi xe vào cua, giúp cho xe ổn định khi vào cua và rút ngắn quãng đường phanh.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC (HAC)
Hệ thống sẽ tự động phanh tới các bánh xe trong 3 giây giúp xe không bị trôi khi người lái chuyển từ chân ga sang chân phanh để khởi hành ngang dốc.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSC)
Kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay vào cua gấp.
Hệ thống cân bằng điện tử
- HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TRC)
Kiểm soát công suất động cơ và phanh các bánh xe dẫn động giúp xe khởi hành và tăng tốc trên đường trơn trượt.
Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Camera lùi:
Xe Camry 2023 được trang bị camera lùi giúp dễ dàng trong quá trình lùi xe, tránh va chạm với các chướng ngại vật
Camera lùi
- Hệ thống cảm biến
Toyota Camry được trang bị 6 cảm biến trong đó có 2 cảm biến sau, 2 cảm biến góc sau, 2 cảm biến góc trước. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vật
- Túi khí:
Xe Camry 2023 được trang bị 7 túi khí: 2 túi khí phía trước, 2 túi khí bên hông phía trước, 2 túi khí rèm, 1 túi khí đầu gối người lái sẽ đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên mọi hành trình.
Hệ thống túi khi của Camry
- Móc khoá trẻ em ISOFIX
Được trang bị móc cài ghế trẻ em tiêu chuẩn ISOFIX, Camry mới mong muốn đem lại sự tiện nghi và đảm bảo an toàn cho các gia đình có trẻ nhỏ.
Móc cài ghế trẻ em tiêu chuẩn ISOFIX
- Dây đai an toàn 3 điểm
Dây đai an toàn 3 điểm được trang bị trên tất cả các vị trí ghế ngồi trong xe, mang đến sự bảo vệ an toàn cho chủ sở hữu và người thân.
Dây đai an toàn 3 điểm
- Ghế có cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ:
Trong trường hợp xảy ra va chạm mạnh từ phía sau đầu và thân hành khách có xu hướng đập mạnh vào ghế. Cấu trúc trên giảm chuyển động tương đối giữa đầu và thân giúp giảm thiểu tối đa chấn thương phần đốt sống cổ.
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ
- Cột lái tự đổ và bàn đạp phanh tự đổ:
Trên dòng xe Camry 2023 đã được trang bị hệ thống cột lái tự đổ và bàn đạp phanh tự đổ. Khi xảy ra các va chạm trực diện, cột lái và bàn đạp phanh sẽ tự đổ nhằm bảo vệ tối đa phần đầu và chân cho người lái
Cột lái tự đổ và bàn đạp phanh tự đổ
- Khung xe TNGA
Được nghiên cứu và thử nghiệm một cách kỹ lưỡng trước khi sử dụng, khung xe TNGA có chức năng hấp thụ các xung lực, giảm thiểu tối đa tác động tới không chỉ các hành khách trên xe mà cả khách bộ hành trong trường hơp xảy ra va chạm. Toyota Camry – đảm bảo an toàn cho bạn trên từng cây số.
Khung xe TNGA
- Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Toyota Camry được trang bị đèn báo phanh khẩn cấp khi người lái phanh đột ngột thì đèn xi nhan của xe sẽ nhấp nháy để báo hiệu cho các xe phía trước và phía sau biết, tăng tính an toàn trong quá trình di chuyển.
Đèn báo phanh khẩn cấp
10. GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA CAMRY 2023
Khách hàng mua xe Camry 2023 quan tâm đến giá xe và giá lăn bánh xe Camry tại Hà Nội, Sài Gòn và các tỉnh xin tham khảo bảng dưới đây.
Nộp lệ phí trước bạ cho xe Camry 2023: Mức phí trước bạ sẽ theo biểu thuế của Tổng cục thuế quyết định còn mức nộp thuế sẽ theo địa phương quyết định. Tại khu vực 1 mức thuế trước bạ sẽ là 12%, khu vực 2 mức thuế trước bạ sẽ là 10%.
Đăng ký cấp biển số xe Camry: Mức phí cấp biển số xe đăng ký mới tại khu vực 1 là 20 triệu, tại khu vực 2 tùy thuộc vào hộ khẩu thuộc nông thôn, thị trấn sẽ giao động từ 200K đến 500K, tại thành phố sẽ là 1 triệu – 2 triệu.
Đăng kiểm và nộp phi lưu hành đường bộ xe Camry: Phí đăng kiểm 340K, phí lưu hành đường bộ thì còn tùy vào việc xe đăng ký tên doanh nghiệp sẽ có mức phí là 180k/Tháng và đăng ký tên cá nhân sẽ là 130K/Tháng.
Giá xe Toyota Camry 2023 lăn bánh tại Hà Nội, Sài Gòn và tỉnh |
|||||
STT |
Khu vực tính thuế |
Hà Nội |
Sài Gòn |
Tỉnh |
|
Thuế TB 12% |
Thuế TB 10% |
Thuế TB 10% |
|||
1 |
Toyota Camry 2.0G 2023 | Giá xe |
1.105 Triệu |
1.105 Triệu |
1.105 Triệu |
Giá lăn bánh |
1.260 Triệu |
1.239 Triệu |
1.219 Triệu |
||
2 |
Toyota Camry 2.0Q 2023 | Giá xe |
1.220 Triệu |
1.220 Triệu |
1.220 Triệu |
Giá lăn bánh |
1.389 Triệu | 1.365 Triệu |
1.345 Triệu |
||
3 |
Toyota Camry 2.5Q 2023 | Giá xe |
1.405 Triệu |
1.405 Triệu |
1.405 Triệu |
Giá lăn bánh |
1.596 Triệu |
1.569 Triệu |
1.549 Triệu |
||
4 |
Toyota Camry 2.5HV 2023 | Giá xe |
1.495 Triệu |
1.495 Triệu |
1.495 Triệu |
Giá lăn bánh |
1.697 Triệu |
1.668 Triệu |
1.648 Triệu |
(*) Giá xe Toyota Camry 2023 lăn bánh đã bao gồm các khoản thuế phí, thuế tiêu thụ đặc biệt và các chi phí lăn bánh xe.
11. MUA XE CAMRY VỚI HÌNH THỨC TRẢ THẲNG.
Quy trình mua xe Camry 2023 trả thẳng:
Bước 1: Quý khách hàng đặt cọc số tiền tối thiểu 20 Triệu đồng để làm hợp đồng mua bán xe.
Bước 2: Thanh toán số tiền còn lại sau khi bên bán thông báo thời gian và địa điểm giao xe.
Bước 3: Xuất hồ sơ xe làm thủ tục đăng ký, đăng kiểm xe ra biển.
Bước 4: Bàn giao xe và giấy tờ liên quan. Chụp ảnh lưu niệm cùng Đại lý
12. MUA XE CAMRY VỚI HÌNH THỨC TRẢ GÓP.
Quy trình mua xe Camry 2023 trả góp:
Bước 1: Ký hợp đồng mua xe Camry 2023 trả góp tại đại lý, trong hợp đồng thể hiện rõ các điều khoản liên quan đến vấn đề vay vốn mua xe ô tô trả góp.
Bước 2: Tập hợp hồ sơ như danh mục đã kê bên trên + hợp đồng mua bán xe + phiếu đặt cọc hợp đồng + Đề nghị vay vốn gửi cho Ngân hàng.
Bước 3: Thanh toán số tiền vay vốn thông qua các hình thức đúng như thỏa thuận giữa người mua và đại lý. Sau đó người mua sẽ dùng hồ sơ vay vốn đăng ký sở hữu xe theo tên mình và thời gian thực hiện khoảng trong 01 ngày. Lúc này chiếc xe đã đứng tên khách hàng (mặc dù mới chỉ nộp 20-30%).
Bước 4: Đến ngân hàng để bàn giao giấy đăng ký xe hoặc giấy hẹn lấy đăng ký xe, ký hợp đồng giải ngân. Sau khoảng 3 tiếng sau tới đại lý để nhận xe của quý khách.
Thủ tục hồ sơ mua xe Toyota Camry 2023 trả góp tại Hà Nội, Sài Gòn và tỉnh |
||
Hồ sơ vay vốn | Cá nhân mua xe | Công ty mua xe |
Hồ sơ pháp lý (bắt buộc) | – Chứng minh nhân dân/ hộ chiếu | – Giấy phép thành lập |
– Sổ hộ khẩu | – Giấy phép ĐKKD | |
– Giấy đăng ký kết hôn (nếu đã lập gia đình) hoặc Giấy xác nhận độc thân (nếu chưa lập gia đình) | – Biên bản họp Hội Đồng thành viên (nếu là CTY TNHH) | |
– Điều lệ của Công ty (TNHH, Cty liên doanh) | ||
Chứng minh nguồn thu nhập | – Nếu thu nhập từ lương cần có : Hợp đồng lao động, sao kê 3 tháng lương hoặc xác nhận 3 tháng lương gần nhất. | – Báo cáo thuế hoặc báo cáo tài chính của 3 tháng gần nhất |
– Nếu khách hàng có công ty riêng : chứng minh tài chính giống như công ty đứng tên. | – Một số hợp đồng kinh tế, hóa đơn đầu vào, đầu ra tiêu biểu trong 3 tháng gần nhất. | |
– Nếu khách hàng làm việc tư do hoặc có những nguồn thu nhập không thể chứng minh được, vui lòng liên hệ. |
Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2023
Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2023 với các thông số chi tiết bao gồm: kích thước xe, trọng lượng, dung tích động cơ và hộp số, mức tiêu hao nhiên liệu, trang thiết bị tiện nghi và tính năng an toàn trên xe Camry. Hãy cùng xeotovietnam.vn xem chi tiết bảng thông số kỹ thuật của xe Camry 2023 mới nhất từ Toyota Việt Nam.
Thông số kỹ thuật |
CAMRY 2.0G |
CAMRY 2.0Q | CAMRY 2.5Q |
CAMRY 2.5HV |
|||||||
KÍCH THƯỚC | |||||||||||
Nguồn gốc |
Nhập Thái Lan |
||||||||||
Kiểu xe |
Sedan |
||||||||||
Số chỗ ngồi |
5 chỗ |
||||||||||
Khối lượng toàn tải (kg) |
2030 |
||||||||||
Kích thước DxRxC (mm) | 4885 x 1840 x 1445 | ||||||||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 | ||||||||||
Khoảng sáng gầm (mm) | 140 | ||||||||||
Bán kính vòng quay (m) | 5,8 | ||||||||||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | 50 | |||||||||
Dung tích khoang hành lý | |||||||||||
ĐỘNG CƠ | |||||||||||
Động cơ | M20A-FKS | M20A-FKS | A25A-FKS | A25A-FXS | |||||||
Xy lanh | 4 xy lanh thẳng hàng | ||||||||||
Dung tích (cm3) | 1987 | 1987 | 2487 | 2487 | |||||||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | ||||||||||
Công suất tối đa (Hp/Vph) | 170/6600 | 170/6600 | 207/6600 | 176/5700 | |||||||
Mô-men xoắn (Nm/Vph) | 206/4400-4900 | 206/4400-4900 | 250/5000 | 221/3600-5200 | |||||||
Động cơ điện | |||||||||||
Công suất tối đa (Hp/Vph) | – | – | – | 88 | |||||||
Mô-men xoắn (Nm/Vph) | – | – | – | 202 | |||||||
Acquy Hybrid | – | – | – | Nicken | |||||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||||||||||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | |||||||||||
Trong đô thị | 8,5 | 8,54 | 9,9 | 4,9 | |||||||
Ngoài đô thị | 5.0 | 5.16 | 5,4 | 4,3 | |||||||
Hỗn hợp | 6,32 | 6.4 | 7,1 | 4,4 | |||||||
TRUYỀN LỰC | |||||||||||
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước FWD | ||||||||||
Hộp số | Số tự động vô cấp/CVT | Số tự động vô cấp/CVT | Số tự động 8 cấp/8AT | Số tự động vô cấp/E-CVT | |||||||
Chế độ lái | – | 3 chế độ ( Eco, Normal, Sport ) | 3 chế độ ( Eco, Normal, Sport ) | 3 chế độ ( Eco, Normal, Sport ) | |||||||
KHUNG GẦM | |||||||||||
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với thanh cân bằng | |||||||||
Sau | Tay đòn kép | ||||||||||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||||||||||
Vành & Lốp xe | |||||||||||
Loại vành | Hợp kim | ||||||||||
Kích thước lốp | 205/65R16 | 235/45R18 | 235/45R18 | 235/45R18 | |||||||
Phanh | |||||||||||
Trước/Sau | Đĩa | ||||||||||
NGOẠI THẤT | |||||||||||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Bi-Led | Bi-Led | Bi-Led | Bi-Led | ||||||
Đèn chiếu xa | Bi-Led | Bi-Led | Bi-Led | Bi-Led | |||||||
Đèn chiếu sáng ban ngày | Led | Led | Led | Led | |||||||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | Có | Có | Có | |||||||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động | |||||||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | Có | Có | Có | |||||||
Cụm đèn sau | Led | Led | Led | Led | |||||||
Đèn báo phanh trên cao | Led | Led | Led | Led | |||||||
Đèn sương mù | Led | Led | Led | Led | |||||||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | ||||||
Chức năng gập điện | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động | |||||||
Cảnh báo điểm mù (BSM) | Không | Có | Có | Có | |||||||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có | Có | |||||||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có | Có | Có | Có | |||||||
Tích hợp đèn chào mừng | Có | Có | Có | Có | |||||||
Bộ nhớ vị trí | Không | Có (2 vị trí) | Có (2 vị trí) | Có (2 vị trí) | |||||||
Gạt mưa | Trước | Tự động/Auto | Tự động/Auto | Tự động/Auto | Tự động/Auto | ||||||
Chức năng sấy kính sau | Có | ||||||||||
Ăng ten | Vây cá | ||||||||||
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Crom | ||||||||||
Lưới tản nhiệt trước | Sơn kim loại | ||||||||||
NỘI THẤT | |||||||||||
Vô lăng | Kiểu dáng | 3 chấu | |||||||||
Chất liệu | Da | ||||||||||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | ||||||||||
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng | ||||||||||
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có | Có | |||||||
Bộ nhớ vị trí | Không | Có (2 vị trí) | Có (2 vị trí) | Có (2 vị trí) | |||||||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron | |||||||||
Đèn báo hệ thống Hybird | Không | Không | Không | Đèn báo hệ thống Hybird | |||||||
Đèn báo chế độ Eco | Có | ||||||||||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | ||||||||||
Chức năng báo vị trí cần số | Có | ||||||||||
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7″ TFT | ||||||||||
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | ||||||||||
Cửa sổ trời | Không | Có | Có | Có | |||||||
Chất liệu bọc ghế | Da | ||||||||||
Ghế trước | Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | |||||||||
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện 8 hướng | ||||||||||
Bộ nhớ vị trí | Không | Có (2 vị trí) | Có (2 vị trí) | Có (2 vị trí) | |||||||
Ghế
sau |
Hàng ghế 2 | Cố định | Ngả lưng chỉnh điện | Ngả lưng chỉnh điện | Ngả lưng chỉnh điện | ||||||
Tựa tay hàng 2 | Có khay đựng ly | Có khay đựng ly | Có khay đựng ly | Có khay đựng ly | |||||||
TIỆN NGHI | |||||||||||
Hệ thống giải trí | Màn hình | Cảm ứng 7″ | Cảm ứng 9″ | Cảm ứng 9″ | Cảm ứng 9″ | ||||||
Số loa | 6 | 9 | 9 | 9 | |||||||
Cổng kết nối USB | Có | Có | Có | Có | |||||||
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có | |||||||
Điều khiển giọng nói | Có | Có | Có | Có | |||||||
Kết nối wifi | Có | Có | Có | Có | |||||||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có | |||||||
Kết nối điện thoại thông minh | Apple Car Play/Android Auto | Apple Car Play/Android Auto | Apple Car Play/Android Auto | Apple Car Play/Android Auto | |||||||
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không | Có | Có | Có | |||||||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có | |||||||
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 3 vùng | Tự động 3 vùng | Tự động 3 vùng | |||||||
Cửa gió sau | Có | Có | Có | Có | |||||||
Cửa sổ trời | Không | Có | Có | Có | |||||||
TRANG BỊ AN TOÀN | |||||||||||
Khóa cửa điện | Có | ||||||||||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | ||||||||||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt | ||||||||||
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | ||||||||||
Hệ thống báo động | Có | ||||||||||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | ||||||||||
Hệ thống an toàn Toyota
Safety Sense TSS
|
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Không | Có | Có | Có | ||||||
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Không | Có | Có | Có | |||||||
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) | Không | Có | Có | Có | |||||||
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Không | Có | Có | Có | |||||||
Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (AHB) | Không | Có | Có | Có | |||||||
Tính năng an toàn | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có | ||||||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có | |||||||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có | |||||||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | Có | Có | Có | |||||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | Có | Có | Có | |||||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | Có | Có | Có | |||||||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có | Có | Có | Có | |||||||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | Có | Có | Có | |||||||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không | Có | Có | Có | |||||||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có | Có | Có | |||||||
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | |||||||
Camera 360 độ (PVM) | Không | Không | Có | Có | |||||||
Cảm biến
hỗ trợ đỗ xe |
Sau | Có | Có | Có | Có | ||||||
Góc trước | Có | Có | Có | Có | |||||||
Góc sau | Có | Có | Có | Có | |||||||
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | Có | Có | Có | ||||||
Túi khí bên hông phía trước | Có | Có | Có | Có | |||||||
Túi khí rèm | Có | Có | Có | Có | |||||||
Túi khí đầu gối người lái | Có | Có | Có | Có | |||||||
Dây đai an toàn | |||||||||||
Loại | 3 điểm | ||||||||||
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |
- Tại sao nên mua xe tại Toyota Thanh Xuân:
- Đại lý Toyota chính hãng có cơ sở vật chất và quy mô lớn nhất Việt Nam và Đông Nam Á với diện tích mặt bằng 6.600 m2, gồm 3 tầng nhà xưởng được trang bị đồng bộ thiết bị chuyên dùng đạt tiêu chuẩn Quốc Tế.
- Giá bán xe tốt nhất, cạnh tranh trên thị trường, phụ kiện lắp đặt chuẩn, bảo hành uy tín.
- Đội ngũ nhân viên uy tín, chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản.
- Kỹ thuật viên lành nghề, nhiều năm kinh nghiệm.
- Vị trí thuận lợi ngay mặt đường Trường Chinh, khu vực Ngã Tư Sở.
- Dịch vụ cứu hộ 24/7, hỗ trợ sửa chữa từ xa chuyên nghiệp.
- Dịch vụ Bảo hiểm uy tín, chuyên nghiệp, có nhân viên Bảo hiểm ngồi trực ngay tại Showroom.
- Quý khách hàng cần tư vấn Hãy Gọi ngay Hotline 24/7 của chúng tôi. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ Bạn, Xin cảm ơn!
- => Thủ tục mua xe trả góp
- => Chọn màu xe theo phong thủy